Có 2 kết quả:
細碎 xì suì ㄒㄧˋ ㄙㄨㄟˋ • 细碎 xì suì ㄒㄧˋ ㄙㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fragments
(2) bits and pieces
(2) bits and pieces
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fragments
(2) bits and pieces
(2) bits and pieces
Bình luận 0